落とし胤 [Lạc Dận]
落し胤 [Lạc Dận]
落としだね [Lạc]
落しだね [Lạc]
おとしだね

Danh từ chung

con ngoài giá thú

Hán tự

Lạc rơi; rớt; làng; thôn
Dận hậu duệ