Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
後胤
[Hậu Dận]
こういん
🔊
Danh từ chung
hậu duệ
Hán tự
後
Hậu
sau; phía sau; sau này
胤
Dận
hậu duệ
Từ liên quan đến 後胤
児孫
じそん
con cháu
子孫
しそん
hậu duệ; con cháu; con cái
後昆
こうこん
cháu; hậu duệ
後葉
こうよう
hậu thế; thế hệ tương lai
後裔
こうえい
hậu duệ
末々
すえずえ
tương lai xa
末孫
まっそん
hậu duệ
末末
すえずえ
tương lai xa
子々孫々
ししそんそん
hậu duệ
子子孫孫
ししそんそん
hậu duệ
孫子
まごこ
con cháu
後世
こうせい
hậu thế
後代
こうだい
hậu thế; thế hệ tương lai
後生
こうせい
người trẻ tuổi
末流
ばつりゅう
hậu duệ
末裔
まつえい
hậu duệ
胤裔
いんえい
hậu duệ
苗裔
びょうえい
hậu duệ
葉末
はずえ
đầu lá
裔
えい
hậu duệ; dòng dõi
Xem thêm