1. Thông tin cơ bản
- Từ: 子孫
- Cách đọc: しそん
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: con cháu; hậu duệ; thế hệ đời sau
- Lĩnh vực: gia phả, văn hóa, sinh học, xã hội
- Collocation: 子孫繁栄/子々孫々(ししそんそん)/子孫に伝える/子孫を残す/名家の子孫
2. Ý nghĩa chính
- Con cháu/hậu duệ của một người, dòng tộc, hoặc loài.
- Thế hệ tương lai nói chung (nghĩa rộng, văn chương/xã hội): 守るべきは子孫の未来.
- Trong sinh học: 子孫を残す(duy trì nòi giống).
3. Phân biệt
- 子孫 vs 末裔(まつえい): 末裔 nhấn mạnh “hậu duệ ở đời sau”, sắc thái văn chương/cổ hơn.
- 子孫 vs 子供: 子供 là “con cái” thế hệ ngay sau; 子孫 bao trùm các đời sau.
- Đối nghĩa: 祖先(そせん)= tổ tiên.
- 子孫 vs 後継者: 後継者 là “người kế vị” (chức vụ/tài sản), không nhất thiết là huyết thống.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- 子孫に伝える/語り継ぐ: truyền lại cho con cháu.
- 子孫繁栄を祈る: cầu chúc con cháu hưng thịnh.
- 子孫を残す: để lại thế hệ sau (sinh con đẻ cái).
- 子々孫々まで: đến muôn đời con cháu.
- 名家の子孫/王家の子孫: hậu duệ danh gia/vương tộc.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 末裔 | Gần nghĩa | Hậu duệ | Sắc thái cổ/văn chương |
| 後裔 | Gần nghĩa | Hậu duệ | Trang trọng, văn viết |
| 子々孫々 | Liên quan | Con cháu muôn đời | Thành ngữ nhấn mạnh nhiều đời |
| 祖先 | Đối nghĩa | Tổ tiên | Đối lập theo trục thời gian |
| 家系図 | Liên quan | Gia phả | Bản ghi các thế hệ |
| 後継者 | Liên quan | Người kế vị | Không nhất thiết cùng huyết thống |
| 血統 | Liên quan | Huyết thống | Lĩnh vực gia phả/chăn nuôi |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
Kanji: 子(con, trẻ)+ 孫(cháu, đời sau)→ con cháu, hậu duệ các đời tiếp nối.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi nói về bảo tồn văn hóa/môi trường, 子孫 nhấn mạnh trách nhiệm liên thế hệ. Trong giao tiếp, dùng 子孫を残す cho cả người và động vật; với văn cảnh trang trọng, 子々孫々まで伝える mang sắc thái truyền đời bền bỉ.
8. Câu ví dụ
- 彼の子孫は今もこの町に住んでいる。
Con cháu của ông ấy đến nay vẫn sống ở thị trấn này.
- 伝統工芸を子孫に伝える。
Truyền nghề thủ công truyền thống cho con cháu.
- 子孫繁栄を祈願する。
Cầu chúc con cháu hưng thịnh.
- 私たちは先人の努力を子孫へ語り継ぐべきだ。
Chúng ta nên kể lại công lao của tiền nhân cho thế hệ con cháu.
- 動物は子孫を残すために行動する。
Động vật hành động để duy trì nòi giống.
- 家系図で子孫をたどる。
Lần theo con cháu trong gia phả.
- 祖先から子孫へ受け継がれた土地。
Mảnh đất được truyền lại từ tổ tiên cho con cháu.
- 作品は子孫の代まで守られた。
Tác phẩm được gìn giữ đến đời con cháu.
- 彼女は名家の子孫だ。
Cô ấy là hậu duệ của một danh gia.
- 地球の未来を担う子孫のために環境を守る。
Bảo vệ môi trường vì con cháu gánh vác tương lai Trái Đất.