子々孫々 [Tử 々 Tôn 々]
子子孫孫 [Tử Tử Tôn Tôn]
ししそんそん
ししそんぞん

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

hậu duệ

Hán tự

Tử trẻ em
Tôn cháu; hậu duệ

Từ liên quan đến 子々孫々