Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
苗裔
[苗 Duệ]
びょうえい
🔊
Danh từ chung
hậu duệ
Hán tự
苗
cây giống; cây non; chồi
裔
Duệ
hậu duệ; biên giới
Từ liên quan đến 苗裔
児孫
じそん
con cháu
子孫
しそん
hậu duệ; con cháu; con cái
孫子
まごこ
con cháu
後昆
こうこん
cháu; hậu duệ
後胤
こういん
hậu duệ
後葉
こうよう
hậu thế; thế hệ tương lai
後裔
こうえい
hậu duệ
末々
すえずえ
tương lai xa
末孫
まっそん
hậu duệ
末末
すえずえ
tương lai xa
末流
ばつりゅう
hậu duệ
末裔
まつえい
hậu duệ
胤裔
いんえい
hậu duệ
葉末
はずえ
đầu lá
裔
えい
hậu duệ; dòng dõi
Xem thêm