• Hán Tự:
  • Hán Việt: Ninh
  • Âm On: ネイ
  • Bộ Thủ: 耳 (Nhĩ)
  • Số Nét: 20
Hiển thị cách viết

Giải thích:

聹 là chữ hình thanh: bộ 耳 (tai, gợi ý về nghe) và phần 寧 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “ráy tai”. Về sau dùng để chỉ chất bẩn trong tai.