• Hán Tự:
  • Hán Việt: Quát
  • Âm On: カツ
  • Âm Kun: かまびす.しい
  • Bộ Thủ: 耳 (Nhĩ)
  • Số Nét: 12
Hiển thị cách viết

Giải thích:

聒 là chữ hình thanh: bộ 耳 (tai, gợi ý về nghe) và phần 舌 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “ồn ào, náo động”. Về sau dùng để chỉ âm thanh ồn ào, gây khó chịu.