• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tiết
  • Âm On: セツ セチ
  • Âm Kun: きずな; つな.ぐ
  • Bộ Thủ: 糸 (Mịch)
  • Số Nét: 15
Hiển thị cách viết

Giải thích:

緤 là chữ hình thanh: bộ 糸 (chỉ, sợi) chỉ ý, kết hợp với phần 失 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “buộc, thắt”. Về sau dùng để chỉ việc buộc chặt, thắt nút.