• Hán Tự:
  • Hán Việt: Mân
  • Âm On: ビン コン ミン
  • Âm Kun: さし; つりいと; なわ; ぜにさし
  • Bộ Thủ: 糸 (Mịch)
  • Số Nét: 15
Hiển thị cách viết

Giải thích:

緡 là chữ hình thanh: bộ 糸 (chỉ, sợi) chỉ ý, kết hợp với phần 民 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “dây buộc tiền”. Về sau dùng để chỉ dây buộc, dây nối.