• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tuyến
  • Âm On: セン
  • Âm Kun: すじ
  • Bộ Thủ: 糸 (Mịch)
  • Số Nét: 14
Hiển thị cách viết

Giải thích:

綫 là chữ hình thanh: bộ 糸 (chỉ, tơ lụa → gợi ý về sự mềm mại) và phần 戔 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “dây, sợi”. Về sau dùng để chỉ các loại dây, sợi.