• Hán Tự:
  • Hán Việt: Huyến
  • Âm On: ケン
  • Bộ Thủ: 糸 (Mịch)
  • Số Nét: 12
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 2315
  • Lớp Học: 9
  • Nanori: じゅん; あや
Hiển thị cách viết

Giải thích:

絢 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 糸 (sợi tơ, gợi ý về dệt may), bên phải là phần 旬 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “hoa văn, trang trí”. Về sau dùng để chỉ sự lộng lẫy, đẹp mắt.