Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
絢文
[Huyến Văn]
けんぶん
🔊
Danh từ chung
hoa văn sặc sỡ
Hán tự
絢
Huyến
thiết kế vải rực rỡ
文
Văn
câu; văn học; phong cách; nghệ thuật; trang trí; hình vẽ; kế hoạch; bộ văn (số 67)