• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hiệt Kết Khiết Kiết
  • Âm On: ケツ ケチ ケイ カツ
  • Âm Kun: あさ; たば; きよ.い
  • Bộ Thủ: 糸 (Mịch)
  • Số Nét: 12