• Hán Tự:
  • Âm Kun: すくも
  • Bộ Thủ: 米 (Mễ)
  • Số Nét: 12
Hiển thị cách viết

Giải thích:

粭 là chữ hình thanh: bộ 米 (gạo, gợi ý về ngũ cốc) và thanh phù 乍 (gợi âm). Nghĩa gốc: “gạo tẻ”. Về sau dùng để chỉ các loại gạo.