• Hán Tự:
  • Hán Việt: Mao
  • Âm Kun: ミリ; ミリメートル
  • Bộ Thủ: 米 (Mễ)
  • Số Nét: 10
Hiển thị cách viết

Giải thích:

粍 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 米 (gạo, gợi ý về đơn vị đo), bên phải là phần 末 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “milimét”. Về sau dùng để chỉ đơn vị đo lường nhỏ.