• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hoàng
  • Âm On: コウ
  • Âm Kun: した
  • Bộ Thủ: 竹 (Trúc)
  • Số Nét: 18
Hiển thị cách viết

Giải thích:

簧 là chữ hình thanh: bộ 竹 (trúc, gợi ý về nhạc cụ làm từ tre) và thanh phù 黄 (gợi âm). Nghĩa gốc: “lưỡi gà trong nhạc cụ”. Về sau dùng để chỉ các bộ phận nhạc cụ.