• Hán Tự:
  • Hán Việt: Châm
  • Âm On: シン
  • Âm Kun: いまし.める; はり
  • Bộ Thủ: 竹 (Trúc)
  • Số Nét: 15
Hiển thị cách viết

Giải thích:

箴 là chữ hình thanh: bộ 竹 (tre, gợi ý) kết hợp với thanh phù 咸 (gợi âm). Nghĩa gốc: “lời khuyên”. Về sau dùng để chỉ lời dạy bảo.