[Châm]
しん

Danh từ chung

⚠️Từ hiếm

cảnh báo; khuyên răn

Danh từ chung

⚠️Từ hiếm

tục ngữ; châm ngôn; cách ngôn

🔗 箴言

Hán tự

Châm cảnh báo

Từ liên quan đến 箴