成句 [Thành Câu]
せいく

Danh từ chung

thành ngữ; cụm từ cố định

JP: Call upは電話でんわをかけるという意味いみ成句せいくです。

VI: 'Call up' có nghĩa là gọi điện thoại.

Danh từ chung

tục ngữ; câu nói

Hán tự

Thành trở thành; đạt được
Câu cụm từ; mệnh đề; câu; đoạn văn; đơn vị đếm haiku

Từ liên quan đến 成句