諺語 [Ngạn Ngữ]
げんご

Danh từ chung

tiếng lóng

Danh từ chung

tục ngữ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

この4語よんごはたくさんの複雑ふくざつ情報じょうほうつたえるばかりでなく、ことわざ説得せっとくりょくもあるのである。
Bốn từ này không chỉ truyền đạt nhiều thông tin phức tạp mà còn có sức thuyết phục của tục ngữ.

Hán tự

Ngạn tục ngữ
Ngữ từ; lời nói; ngôn ngữ

Từ liên quan đến 諺語