金言名句 [Kim Ngôn Danh Câu]
きんげんめいく

Danh từ chung

châm ngôn; danh ngôn

Hán tự

Kim vàng
Ngôn nói; từ
Danh tên; nổi tiếng
Câu cụm từ; mệnh đề; câu; đoạn văn; đơn vị đếm haiku

Từ liên quan đến 金言名句