箴言 [Châm Ngôn]
しんげん
Danh từ chung
tục ngữ; châm ngôn; cách ngôn
Danh từ chung
Châm ngôn (sách trong Kinh Thánh)
Danh từ chung
tục ngữ; châm ngôn; cách ngôn
Danh từ chung
Châm ngôn (sách trong Kinh Thánh)