• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thệ
  • Âm On: ゼイ セイ
  • Âm Kun: うらな.う; めどぎ
  • Bộ Thủ: 竹 (Trúc)
  • Số Nét: 13
Hiển thị cách viết

Giải thích:

筮 là chữ hình thanh: bộ 竹 (tre, gợi ý) kết hợp với thanh phù 巫 (gợi âm). Nghĩa gốc: “bói toán”. Về sau dùng để chỉ hoạt động dự đoán tương lai.