• Hán Tự:
  • Hán Việt: Điệu Thiêu
  • Âm On: チョウ ヨウ
  • Âm Kun: うつく.しい
  • Bộ Thủ: 穴 (Hiệt)
  • Số Nét: 11
Hiển thị cách viết

Giải thích:

窕 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 穴 (hang động, gợi ý nghĩa), bên phải là phần 兆 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “yên tĩnh, thanh bình”. Về sau dùng để chỉ sự yên tĩnh, thanh bình.