• Hán Tự:
  • Hán Việt: Bẩm Lẫm
  • Âm On: リン ヒン
  • Âm Kun: こめぐら
  • Bộ Thủ: 禾 (Hòa) 亠 (Đầu)
  • Số Nét: 13
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

稟 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 禾 (lúa, gợi ý nghĩa), bên phải là phần 頁 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “báo cáo, trình bày”. Về sau dùng để chỉ việc thông báo, trình bày.