稟議制度 [Bẩm Nghị Chế Độ]
りんぎせいど

Danh từ chung

hệ thống trong các cơ quan chính phủ và công ty

Hán tự

Bẩm lương bằng gạo
Nghị thảo luận
Chế hệ thống; luật
Độ độ; lần; thời gian; đơn vị đếm cho sự kiện; xem xét; thái độ