• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hễ
  • Âm On: ケイ カツ
  • Âm Kun: みそぎ; はら.う
  • Bộ Thủ: 示 (Thị)
  • Số Nét: 14
Hiển thị cách viết

Giải thích:

禊 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 示 (thần, gợi ý nghĩa liên quan đến tôn giáo), bên phải là phần 契 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “tẩy uế”. Về sau dùng để chỉ các nghi lễ thanh tẩy.