• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tường
  • Âm On: ショウ
  • Âm Kun: さいわ.い; きざ.し; よ.い; つまび.らか
  • Bộ Thủ: 示 (Thị)
  • Số Nét: 10
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1273
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: あき; さか; さち; ひろ; まさ; やす; ゆき; よし; あきら; さき; さむ; ただ; なか; なが
Hiển thị cách viết

Giải thích:

祥 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 礻 (thần, gợi ý về điều tốt lành), bên phải là chữ 羊 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “tốt lành, điềm lành”. Về sau dùng để chỉ sự may mắn hoặc phúc lợi.