Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
健祥
[Kiện Tường]
けんしょう
🔊
Danh từ chung
tinh thần; năng lượng
Hán tự
健
Kiện
khỏe mạnh; sức khỏe; sức mạnh; kiên trì
祥
Tường
may mắn