吉祥
[Cát Tường]
きっしょう
きちじょう
Danh từ chung
điềm lành; hạnh phúc
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
すこし落ち着け吉祥、おのぼりさん丸出しだぞ。
Hãy bình tĩnh Yoshikichi, trông mày như người mới lên thành phố vậy.