嘉祥 [Gia Tường]
かしょう

Danh từ chung

⚠️Từ lịch sử

thời kỳ Kashō (848.6.13-851.4.28)

Hán tự

Gia khen ngợi; tán dương; quý trọng; hạnh phúc; tốt lành
Tường may mắn