• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thích
  • Âm On: セキ
  • Âm Kun: かわら
  • Bộ Thủ: 石 (Thạch)
  • Số Nét: 16
Hiển thị cách viết

Giải thích:

磧 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 石 (đá, gợi ý nghĩa liên quan đến vật chất cứng), bên phải là phần 昔 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “sa mạc”. Về sau dùng để chỉ các vùng đất khô cằn, cát đá.