• Hán Tự:
  • Hán Việt: Kì Kỳ
  • Âm On:
  • Âm Kun: さき; さい; みさき
  • Bộ Thủ: 石 (Thạch)
  • Số Nét: 13
Hiển thị cách viết

Giải thích:

碕 là chữ hình thanh: bộ 石 (đá, gợi ý nghĩa) và thanh phù 奇. Nghĩa gốc: “mũi đất, mỏm núi”. Về sau dùng để chỉ các địa hình nhô ra, hiểm trở.