• Hán Tự:
  • Hán Việt: Lục
  • Âm On: ロク
  • Âm Kun: ろく.な
  • Bộ Thủ: 石 (Thạch)
  • Số Nét: 13
Hiển thị cách viết

Giải thích:

碌 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 石 (đá, gợi ý nghĩa liên quan đến vật chất cứng), bên phải là phần 彔 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “đá cuội”. Về sau dùng để chỉ sự tầm thường, không nổi bật.