碌に
[Lục]
陸に [Lục]
陸に [Lục]
ろくに
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Trạng từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
📝 với động từ phủ định
(không) tốt; (không) đúng cách; (không) đủ; (không) thỏa đáng; (không) đàng hoàng
JP: 昨夜はろくに眠れなかった。
VI: Tối qua tôi không ngủ được gì cả.