碌々
[Lục 々]
碌碌 [Lục Lục]
陸々 [Lục 々]
陸陸 [Lục Lục]
碌碌 [Lục Lục]
陸々 [Lục 々]
陸陸 [Lục Lục]
ろくろく
Trạng từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
📝 với động từ phủ định
không đủ
🔗 ろくに