• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đĩnh
  • Âm On: テイ
  • Âm Kun: いかり
  • Bộ Thủ: 石 (Thạch)
  • Số Nét: 13
Hiển thị cách viết

Giải thích:

碇 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 石 (đá → gợi ý về vật liệu), bên phải là phần 定 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “neo, mỏ neo”. Về sau dùng để chỉ công cụ giữ tàu thuyền.