碇綱 [Đĩnh Cương]
錨綱 [Miêu Cương]
いかりづな

Danh từ chung

dây neo

Hán tự

Đĩnh mỏ neo; neo
Cương dây thừng; lớp (chi); dây; dây cáp
Miêu mỏ neo; neo