• Hán Tự:
  • Hán Việt: Miễu
  • Âm On: ビョウ ミョウ
  • Âm Kun: びょう.たる; すがめ
  • Bộ Thủ: 目 (Mục)
  • Số Nét: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

眇 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 目 (mắt, gợi ý), bên phải là phần 少 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “nhỏ bé”. Về sau dùng để chỉ sự mờ nhạt, không rõ ràng.