• Hán Tự:
  • Hán Việt: Dưỡng Dạng
  • Âm On: ヨウ
  • Âm Kun: かゆ.い
  • Bộ Thủ: 疒 (Nạch)
  • Số Nét: 20
Hiển thị cách viết

Giải thích:

癢 là chữ hình thanh: bộ 疒 (bệnh tật, gợi ý) và 羊 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “ngứa”. Về sau dùng để chỉ cảm giác ngứa ngáy trên da.