• Hán Tự:
  • Hán Việt: Si
  • Âm On:
  • Âm Kun: し.れる; おろか
  • Bộ Thủ: 疒 (Nạch)
  • Số Nét: 19
Hiển thị cách viết

Giải thích:

癡 là chữ hình thanh: bộ 疒 (bệnh tật, gợi ý) và 知 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “ngốc nghếch”. Về sau dùng để chỉ trạng thái thiếu hiểu biết.