• Hán Tự:
  • Hán Việt: Khiết Xiết
  • Âm On: セイ セツ セチ
  • Âm Kun: ひきつ.け
  • Bộ Thủ: 疒 (Nạch)
  • Số Nét: 15

Ý nghĩa: