• Hán Tự:
  • Hán Việt: Cứu
  • Âm On: キュウ
  • Âm Kun: やま.しい; や.む
  • Bộ Thủ: 疒 (Nạch)
  • Số Nét: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

疚 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 疒 (bệnh), bên phải là chữ 久 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “bệnh lâu ngày”. Về sau dùng để chỉ các bệnh mãn tính hoặc kéo dài.