内に省みて疚しからず [Nội Tỉnh Cứu]
内に省みてやましからず [Nội Tỉnh]
うちにかえりみてやましからず

Cụm từ, thành ngữ

📝 từ Luận ngữ của Khổng Tử

tôi không có gì phải xấu hổ; tôi có lương tâm trong sạch

Hán tự

Nội bên trong; trong vòng; giữa; trong số; nhà; gia đình
Tỉnh bộ; tiết kiệm
Cứu xấu hổ; đau đớn; lương tâm cắn rứt