• Hán Tự:
  • Hán Việt: Úy
  • Âm On:
  • Âm Kun: おそ.れる; かしこま.る; かしこ; かしこ.し
  • Bộ Thủ: 田 (Điền)
  • Số Nét: 9
  • Phổ Biến: 2389
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

畏 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 田 (ruộng, gợi ý về không gian), bên phải là phần 危 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “sợ hãi, e ngại”. Về sau dùng để chỉ sự sợ hãi hoặc kính sợ.