畏
[Úy]
賢 [Hiền]
恐 [Khủng]
可祝 [Khả Chúc]
賢 [Hiền]
恐 [Khủng]
可祝 [Khả Chúc]
かしこ
– 畏・賢・恐
かしく
– 畏・恐・可祝
Cụm từ, thành ngữ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana ⚠️Từ hoặc ngôn ngữ dành cho nữ
📝 dùng để ký tên trong thư
trân trọng