Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
畏くも
[Úy]
かしこくも
🔊
Trạng từ
ân cần
Hán tự
畏
Úy
sợ hãi; uy nghi; ân cần; lo lắng