• Hán Tự:
  • Hán Việt: Canh
  • Âm On: キョウ コウ
  • Âm Kun: たが.やす
  • Bộ Thủ: 田 (Điền)
  • Số Nét: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

畊 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 田 (ruộng), bên phải là chữ 更 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cày ruộng”. Về sau dùng để chỉ các hoạt động canh tác hoặc nông nghiệp.