• Hán Tự:
  • Hán Việt:
  • Âm On:
  • Âm Kun: あら; きず; なんぞ
  • Bộ Thủ: 玉 (Ngọc)
  • Số Nét: 13
Hiển thị cách viết

Giải thích:

瑕 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 玉 (ngọc, gợi ý về chất liệu quý), bên phải là phần 叚 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “vết nứt trên ngọc”. Về sau dùng để chỉ khuyết điểm, lỗi lầm.