瑕疵担保責任 [Hà Tỳ Đảm Bảo Trách Nhâm]
かしたんぽせきにん

Danh từ chung

bảo hành chống khuyết tật

Hán tự

khuyết điểm
Tỳ vết nứt; khuyết điểm; vết xước
Đảm gánh vác; mang; nâng; chịu
Bảo bảo vệ; đảm bảo; giữ; bảo tồn; duy trì; hỗ trợ
Trách trách nhiệm; chỉ trích
Nhâm trách nhiệm; nhiệm vụ; nhiệm kỳ; giao phó; bổ nhiệm